Tỷ giá hối đoái HUF/NAD 0.049979 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | NAD |
0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.050 NAD |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.049 NAD |
2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.049 NAD |
3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.048 NAD |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.048 NAD |
5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.047 NAD |
HUF | NAD |
1 | 0.050 |
5 | 0.25 |
10 | 0.50 |
20 | 1.0 |
50 | 2.49 |
100 | 4.99 |
250 | 12.49 |
500 | 24.98 |
1000 | 49.97 |
NAD | HUF |
1 | 20 |
5 | 100.04 |
10 | 200.08 |
20 | 400.16 |
50 | 1000.42 |
100 | 2000.84 |
250 | 5002.1 |
500 | 10004.2 |
1000 | 20008.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.