Tỷ giá hối đoái HUF/NAD 0.047781 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | NAD |
0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.048 NAD |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.047 NAD |
2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.047 NAD |
3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.046 NAD |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.046 NAD |
5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.045 NAD |
HUF | NAD |
1 | 0.048 |
5 | 0.24 |
10 | 0.48 |
20 | 0.96 |
50 | 2.38 |
100 | 4.77 |
250 | 11.94 |
500 | 23.89 |
1000 | 47.78 |
NAD | HUF |
1 | 20.92 |
5 | 104.64 |
10 | 209.29 |
20 | 418.58 |
50 | 1046.45 |
100 | 2092.9 |
250 | 5232.25 |
500 | 10464.51 |
1000 | 20929.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.