Tỷ giá hối đoái HUF/NZD 0.0050583 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.0051 NZD |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.0050 NZD |
2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.0050 NZD |
3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.0049 NZD |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.0049 NZD |
5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.0048 NZD |
HUF | NZD |
1 | 0.0051 |
5 | 0.025 |
10 | 0.051 |
20 | 0.10 |
50 | 0.25 |
100 | 0.51 |
250 | 1.26 |
500 | 2.52 |
1000 | 5.05 |
NZD | HUF |
1 | 197.69 |
5 | 988.47 |
10 | 1976.95 |
20 | 3953.91 |
50 | 9884.79 |
100 | 19769.58 |
250 | 49423.95 |
500 | 98847.91 |
1000 | 197695.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.