Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.0043 NZD |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.0043 NZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.0043 NZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.0042 NZD |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.0042 NZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.0041 NZD |
HUF | NZD |
1 | 0.0043 |
5 | 0.022 |
10 | 0.043 |
20 | 0.087 |
50 | 0.22 |
100 | 0.43 |
250 | 1.08 |
500 | 2.17 |
1000 | 4.34 |
NZD | HUF |
1 | 230.13 |
5 | 1150.68 |
10 | 2301.36 |
20 | 4602.73 |
50 | 11506.83 |
100 | 23013.66 |
250 | 57534.15 |
500 | 115068.31 |
1000 | 230136.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF ( Forint Hungary ) hoặc NZD ( Đô la New Zealand ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.