Tỷ giá hối đoái HUF/NZD 0.0054011 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | NZD |
| 0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.0054 NZD |
| 1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.0053 NZD |
| 2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.0053 NZD |
| 3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.0052 NZD |
| 4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.0052 NZD |
| 5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.0051 NZD |
| HUF | NZD |
| 1 | 0.0054 |
| 5 | 0.027 |
| 10 | 0.054 |
| 20 | 0.11 |
| 50 | 0.27 |
| 100 | 0.54 |
| 250 | 1.35 |
| 500 | 2.7 |
| 1000 | 5.4 |
| NZD | HUF |
| 1 | 185.14 |
| 5 | 925.73 |
| 10 | 1851.46 |
| 20 | 3702.92 |
| 50 | 9257.32 |
| 100 | 18514.64 |
| 250 | 46286.62 |
| 500 | 92573.24 |
| 1000 | 185146.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.