Tỷ giá hối đoái HUF/OMR 0.0010366 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.0010 OMR |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.0010 OMR |
2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.0010 OMR |
3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.0010 OMR |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.0010 OMR |
5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.00098 OMR |
HUF | OMR |
1 | 0.0010 |
5 | 0.0052 |
10 | 0.010 |
20 | 0.021 |
50 | 0.052 |
100 | 0.10 |
250 | 0.26 |
500 | 0.52 |
1000 | 1.03 |
OMR | HUF |
1 | 964.65 |
5 | 4823.27 |
10 | 9646.54 |
20 | 19293.08 |
50 | 48232.71 |
100 | 96465.43 |
250 | 241163.58 |
500 | 482327.17 |
1000 | 964654.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.