Tỷ giá hối đoái HUF/PLN 0.010505 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.011 PLN |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.010 PLN |
2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.010 PLN |
3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.010 PLN |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.010 PLN |
5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.010 PLN |
HUF | PLN |
1 | 0.011 |
5 | 0.053 |
10 | 0.11 |
20 | 0.21 |
50 | 0.53 |
100 | 1.05 |
250 | 2.62 |
500 | 5.25 |
1000 | 10.5 |
PLN | HUF |
1 | 95.19 |
5 | 475.97 |
10 | 951.95 |
20 | 1903.91 |
50 | 4759.78 |
100 | 9519.57 |
250 | 23798.93 |
500 | 47597.87 |
1000 | 95195.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.