Tỷ giá hối đoái HUF/RUB 0.24815 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | RUB |
0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.25 RUB |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.25 RUB |
2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.24 RUB |
3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.24 RUB |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.24 RUB |
5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.24 RUB |
HUF | RUB |
1 | 0.25 |
5 | 1.24 |
10 | 2.48 |
20 | 4.96 |
50 | 12.4 |
100 | 24.81 |
250 | 62.03 |
500 | 124.07 |
1000 | 248.14 |
RUB | HUF |
1 | 4.02 |
5 | 20.14 |
10 | 40.29 |
20 | 80.59 |
50 | 201.49 |
100 | 402.98 |
250 | 1007.47 |
500 | 2014.94 |
1000 | 4029.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc RUB (Rúp Nga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.