Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.0096 SAR |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.0095 SAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.0094 SAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.0093 SAR |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.0092 SAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.0091 SAR |
HUF | SAR |
1 | 0.0096 |
5 | 0.048 |
10 | 0.096 |
20 | 0.19 |
50 | 0.48 |
100 | 0.96 |
250 | 2.38 |
500 | 4.77 |
1000 | 9.55 |
SAR | HUF |
1 | 104.62 |
5 | 523.1 |
10 | 1046.2 |
20 | 2092.4 |
50 | 5231.02 |
100 | 10462.04 |
250 | 26155.11 |
500 | 52310.22 |
1000 | 104620.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF ( Forint Hungary ) hoặc SAR ( Riyal Ả Rập Xê-út ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.