Tỷ giá hối đoái HUF/SBD 0.024403 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | SBD |
0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.024 SBD |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.024 SBD |
2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.024 SBD |
3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.024 SBD |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.023 SBD |
5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.023 SBD |
HUF | SBD |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.49 |
50 | 1.22 |
100 | 2.44 |
250 | 6.1 |
500 | 12.2 |
1000 | 24.4 |
SBD | HUF |
1 | 40.97 |
5 | 204.89 |
10 | 409.79 |
20 | 819.58 |
50 | 2048.96 |
100 | 4097.92 |
250 | 10244.81 |
500 | 20489.62 |
1000 | 40979.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc SBD (Đô la quần đảo Solomon), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.