Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | SBD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.021 SBD |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.021 SBD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.021 SBD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.021 SBD |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.020 SBD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.020 SBD |
HUF | SBD |
1 | 0.021 |
5 | 0.11 |
10 | 0.21 |
20 | 0.43 |
50 | 1.06 |
100 | 2.12 |
250 | 5.32 |
500 | 10.64 |
1000 | 21.28 |
SBD | HUF |
1 | 46.97 |
5 | 234.85 |
10 | 469.7 |
20 | 939.41 |
50 | 2348.54 |
100 | 4697.09 |
250 | 11742.73 |
500 | 23485.46 |
1000 | 46970.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF ( Forint Hungary ) hoặc SBD ( Đô la quần đảo Solomon ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.