Tỷ giá hối đoái HUF/SCR 0.046143 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | SCR |
| 0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.046 SCR |
| 1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.046 SCR |
| 2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.045 SCR |
| 3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.045 SCR |
| 4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.044 SCR |
| 5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.044 SCR |
| HUF | SCR |
| 1 | 0.046 |
| 5 | 0.23 |
| 10 | 0.46 |
| 20 | 0.92 |
| 50 | 2.3 |
| 100 | 4.61 |
| 250 | 11.53 |
| 500 | 23.07 |
| 1000 | 46.14 |
| SCR | HUF |
| 1 | 21.67 |
| 5 | 108.35 |
| 10 | 216.71 |
| 20 | 433.43 |
| 50 | 1083.59 |
| 100 | 2167.19 |
| 250 | 5417.98 |
| 500 | 10835.97 |
| 1000 | 21671.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc SCR (Rupee Seychelles), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.