Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | SCR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.037 SCR |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.037 SCR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.036 SCR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.036 SCR |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.036 SCR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.035 SCR |
HUF | SCR |
1 | 0.037 |
5 | 0.19 |
10 | 0.37 |
20 | 0.74 |
50 | 1.86 |
100 | 3.72 |
250 | 9.3 |
500 | 18.6 |
1000 | 37.21 |
SCR | HUF |
1 | 26.87 |
5 | 134.36 |
10 | 268.72 |
20 | 537.45 |
50 | 1343.64 |
100 | 2687.28 |
250 | 6718.21 |
500 | 13436.42 |
1000 | 26872.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF ( Forint Hungary ) hoặc SCR ( Rupee Seychelles ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.