Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | SCR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.035 SCR |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.034 SCR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.034 SCR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.034 SCR |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.033 SCR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.033 SCR |
HUF | SCR |
1 | 0.035 |
5 | 0.17 |
10 | 0.35 |
20 | 0.70 |
50 | 1.74 |
100 | 3.48 |
250 | 8.7 |
500 | 17.41 |
1000 | 34.82 |
SCR | HUF |
1 | 28.71 |
5 | 143.59 |
10 | 287.18 |
20 | 574.37 |
50 | 1435.94 |
100 | 2871.89 |
250 | 7179.74 |
500 | 14359.49 |
1000 | 28718.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF ( Forint Hungary ) hoặc SCR ( Rupee Seychelles ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.