Tỷ giá hối đoái HUF/SVC 0.023918 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | SVC |
0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.024 SVC |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.024 SVC |
2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.023 SVC |
3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.023 SVC |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.023 SVC |
5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.023 SVC |
HUF | SVC |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.48 |
50 | 1.19 |
100 | 2.39 |
250 | 5.97 |
500 | 11.95 |
1000 | 23.91 |
SVC | HUF |
1 | 41.8 |
5 | 209.04 |
10 | 418.09 |
20 | 836.18 |
50 | 2090.46 |
100 | 4180.93 |
250 | 10452.32 |
500 | 20904.65 |
1000 | 41809.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc SVC (Colón El Salvador), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.