Tỷ giá hối đoái HUF/SZL 0.050286 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | SZL |
0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.050 SZL |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.050 SZL |
2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.049 SZL |
3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.049 SZL |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.048 SZL |
5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.048 SZL |
HUF | SZL |
1 | 0.050 |
5 | 0.25 |
10 | 0.50 |
20 | 1 |
50 | 2.51 |
100 | 5.02 |
250 | 12.57 |
500 | 25.14 |
1000 | 50.28 |
SZL | HUF |
1 | 19.88 |
5 | 99.43 |
10 | 198.86 |
20 | 397.72 |
50 | 994.31 |
100 | 1988.62 |
250 | 4971.55 |
500 | 9943.11 |
1000 | 19886.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc SZL (Lilangeni Swaziland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.