Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.027 TJS |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.027 TJS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.026 TJS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.026 TJS |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.026 TJS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.026 TJS |
HUF | TJS |
1 | 0.027 |
5 | 0.13 |
10 | 0.27 |
20 | 0.54 |
50 | 1.34 |
100 | 2.69 |
250 | 6.73 |
500 | 13.47 |
1000 | 26.95 |
TJS | HUF |
1 | 37.09 |
5 | 185.49 |
10 | 370.99 |
20 | 741.98 |
50 | 1854.95 |
100 | 3709.91 |
250 | 9274.78 |
500 | 18549.57 |
1000 | 37099.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF ( Forint Hungary ) hoặc TJS ( Somoni Tajikistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.