Tỷ giá hối đoái HUF/TJS 0.027595 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.028 TJS |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.027 TJS |
2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.027 TJS |
3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.027 TJS |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.026 TJS |
5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.026 TJS |
HUF | TJS |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.55 |
50 | 1.37 |
100 | 2.75 |
250 | 6.89 |
500 | 13.79 |
1000 | 27.59 |
TJS | HUF |
1 | 36.23 |
5 | 181.19 |
10 | 362.38 |
20 | 724.77 |
50 | 1811.93 |
100 | 3623.87 |
250 | 9059.69 |
500 | 18119.39 |
1000 | 36238.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.