Tỷ giá hối đoái HUF/TND 0.0089324 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | TND |
| 0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.0089 TND |
| 1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.0088 TND |
| 2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.0088 TND |
| 3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.0087 TND |
| 4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.0086 TND |
| 5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.0085 TND |
| HUF | TND |
| 1 | 0.0089 |
| 5 | 0.045 |
| 10 | 0.089 |
| 20 | 0.18 |
| 50 | 0.45 |
| 100 | 0.89 |
| 250 | 2.23 |
| 500 | 4.46 |
| 1000 | 8.93 |
| TND | HUF |
| 1 | 111.95 |
| 5 | 559.76 |
| 10 | 1119.52 |
| 20 | 2239.05 |
| 50 | 5597.62 |
| 100 | 11195.25 |
| 250 | 27988.13 |
| 500 | 55976.26 |
| 1000 | 111952.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.