Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | TND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.0085 TND |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.0084 TND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.0083 TND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.0082 TND |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.0081 TND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.0081 TND |
HUF | TND |
1 | 0.0085 |
5 | 0.042 |
10 | 0.085 |
20 | 0.17 |
50 | 0.42 |
100 | 0.85 |
250 | 2.11 |
500 | 4.23 |
1000 | 8.47 |
TND | HUF |
1 | 117.94 |
5 | 589.7 |
10 | 1179.4 |
20 | 2358.8 |
50 | 5897.01 |
100 | 11794.02 |
250 | 29485.05 |
500 | 58970.1 |
1000 | 117940.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF ( Forint Hungary ) hoặc TND ( Dinar Tunisia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.