Tỷ giá hối đoái HUF/TND 0.0083996 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | TND |
0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.0084 TND |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.0083 TND |
2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.0082 TND |
3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.0081 TND |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.0081 TND |
5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.0080 TND |
HUF | TND |
1 | 0.0084 |
5 | 0.042 |
10 | 0.084 |
20 | 0.17 |
50 | 0.42 |
100 | 0.84 |
250 | 2.09 |
500 | 4.19 |
1000 | 8.39 |
TND | HUF |
1 | 119.05 |
5 | 595.26 |
10 | 1190.53 |
20 | 2381.07 |
50 | 5952.67 |
100 | 11905.35 |
250 | 29763.38 |
500 | 59526.76 |
1000 | 119053.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.