Tỷ giá hối đoái HUF/USD 0.0029341 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | USD |
0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.0029 USD |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.0029 USD |
2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.0029 USD |
3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.0028 USD |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.0028 USD |
5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.0028 USD |
HUF | USD |
1 | 0.0029 |
5 | 0.015 |
10 | 0.029 |
20 | 0.059 |
50 | 0.15 |
100 | 0.29 |
250 | 0.73 |
500 | 1.46 |
1000 | 2.93 |
USD | HUF |
1 | 340.81 |
5 | 1704.07 |
10 | 3408.14 |
20 | 6816.29 |
50 | 17040.74 |
100 | 34081.49 |
250 | 85203.74 |
500 | 170407.48 |
1000 | 340814.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.