Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | USD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.0027 USD |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.0027 USD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.0027 USD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.0026 USD |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.0026 USD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.0026 USD |
HUF | USD |
1 | 0.0027 |
5 | 0.014 |
10 | 0.027 |
20 | 0.054 |
50 | 0.14 |
100 | 0.27 |
250 | 0.68 |
500 | 1.35 |
1000 | 2.71 |
USD | HUF |
1 | 367.93 |
5 | 1839.69 |
10 | 3679.39 |
20 | 7358.79 |
50 | 18396.99 |
100 | 36793.98 |
250 | 91984.95 |
500 | 183969.9 |
1000 | 367939.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF ( Forint Hungary ) hoặc USD ( Đô la Mỹ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.