Tỷ giá hối đoái HUF/WST 0.0083918 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | WST |
0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.0084 WST |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.0083 WST |
2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.0082 WST |
3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.0081 WST |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.0081 WST |
5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.0080 WST |
HUF | WST |
1 | 0.0084 |
5 | 0.042 |
10 | 0.084 |
20 | 0.17 |
50 | 0.42 |
100 | 0.84 |
250 | 2.09 |
500 | 4.19 |
1000 | 8.39 |
WST | HUF |
1 | 119.16 |
5 | 595.81 |
10 | 1191.63 |
20 | 2383.26 |
50 | 5958.16 |
100 | 11916.33 |
250 | 29790.83 |
500 | 59581.66 |
1000 | 119163.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.