Tỷ giá hối đoái HUF/WST 0.0077825 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | WST |
0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.0078 WST |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.0077 WST |
2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.0076 WST |
3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.0075 WST |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.0075 WST |
5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.0074 WST |
HUF | WST |
1 | 0.0078 |
5 | 0.039 |
10 | 0.078 |
20 | 0.16 |
50 | 0.39 |
100 | 0.78 |
250 | 1.94 |
500 | 3.89 |
1000 | 7.78 |
WST | HUF |
1 | 128.49 |
5 | 642.46 |
10 | 1284.93 |
20 | 2569.86 |
50 | 6424.66 |
100 | 12849.32 |
250 | 32123.3 |
500 | 64246.61 |
1000 | 128493.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.