Tỷ giá hối đoái HUF/XAG 0.000059984 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.000060 XAG |
| 1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.000059 XAG |
| 2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.000059 XAG |
| 3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.000058 XAG |
| 4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.000058 XAG |
| 5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.000057 XAG |
| HUF | XAG |
| 1 | 0.000060 |
| 5 | 0.00030 |
| 10 | 0.00060 |
| 20 | 0.0012 |
| 50 | 0.0030 |
| 100 | 0.0060 |
| 250 | 0.015 |
| 500 | 0.030 |
| 1000 | 0.060 |
| XAG | HUF |
| 1 | 16671.02 |
| 5 | 83355.11 |
| 10 | 166710.23 |
| 20 | 333420.47 |
| 50 | 833551.19 |
| 100 | 1667102.39 |
| 250 | 4167755.99 |
| 500 | 8335511.98 |
| 1000 | 16671023.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.