Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.00010 XAG |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.000099 XAG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.000098 XAG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.000097 XAG |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.000096 XAG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.000095 XAG |
HUF | XAG |
1 | 0.00010 |
5 | 0.00050 |
10 | 0.0010 |
20 | 0.0020 |
50 | 0.0050 |
100 | 0.010 |
250 | 0.025 |
500 | 0.050 |
1000 | 0.10 |
XAG | HUF |
1 | 10027.53 |
5 | 50137.65 |
10 | 100275.3 |
20 | 200550.61 |
50 | 501376.54 |
100 | 1002753.08 |
250 | 2506882.71 |
500 | 5013765.43 |
1000 | 10027530.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF ( Forint Hungary ) hoặc XAG ( Bạc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.