Tỷ giá hối đoái HUF/XAG 0.000049656 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.000050 XAG |
| 1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.000049 XAG |
| 2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.000049 XAG |
| 3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.000048 XAG |
| 4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.000048 XAG |
| 5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.000047 XAG |
| HUF | XAG |
| 1 | 0.000050 |
| 5 | 0.00025 |
| 10 | 0.00050 |
| 20 | 0.00099 |
| 50 | 0.0025 |
| 100 | 0.0050 |
| 250 | 0.012 |
| 500 | 0.025 |
| 1000 | 0.050 |
| XAG | HUF |
| 1 | 20138.52 |
| 5 | 100692.63 |
| 10 | 201385.27 |
| 20 | 402770.55 |
| 50 | 1006926.39 |
| 100 | 2013852.78 |
| 250 | 5034631.97 |
| 500 | 10069263.94 |
| 1000 | 20138527.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.