Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.000081 XAG |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.000080 XAG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.000079 XAG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.000078 XAG |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.000078 XAG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.000077 XAG |
HUF | XAG |
1 | 0.000081 |
5 | 0.00040 |
10 | 0.00081 |
20 | 0.0016 |
50 | 0.0040 |
100 | 0.0081 |
250 | 0.020 |
500 | 0.040 |
1000 | 0.081 |
XAG | HUF |
1 | 12367.72 |
5 | 61838.61 |
10 | 123677.23 |
20 | 247354.47 |
50 | 618386.17 |
100 | 1236772.35 |
250 | 3091930.88 |
500 | 6183861.76 |
1000 | 12367723.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF ( Forint Hungary ) hoặc XAG ( Bạc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.