Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.0000012 XAU |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.0000012 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.0000011 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.0000011 XAU |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.0000011 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.0000011 XAU |
HUF | XAU |
1 | 0.0000012 |
5 | 0.0000058 |
10 | 0.000012 |
20 | 0.000023 |
50 | 0.000058 |
100 | 0.00012 |
250 | 0.00029 |
500 | 0.00058 |
1000 | 0.0012 |
XAU | HUF |
1 | 858785.95 |
5 | 4293929.76 |
10 | 8587859.53 |
20 | 17175719.06 |
50 | 42939297.66 |
100 | 85878595.32 |
250 | 214696488.31 |
500 | 429392976.63 |
1000 | 858785953.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF ( Forint Hungary ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.