Tỷ giá hối đoái HUF/XCD 0.0079729 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.0080 XCD |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.0079 XCD |
2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.0078 XCD |
3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.0077 XCD |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.0077 XCD |
5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.0076 XCD |
HUF | XCD |
1 | 0.0080 |
5 | 0.040 |
10 | 0.080 |
20 | 0.16 |
50 | 0.40 |
100 | 0.80 |
250 | 1.99 |
500 | 3.98 |
1000 | 7.97 |
XCD | HUF |
1 | 125.42 |
5 | 627.12 |
10 | 1254.25 |
20 | 2508.5 |
50 | 6271.27 |
100 | 12542.54 |
250 | 31356.35 |
500 | 62712.71 |
1000 | 125425.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.