Tỷ giá hối đoái HUF/XCD 0.0073626 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.0074 XCD |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.0073 XCD |
2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.0072 XCD |
3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.0071 XCD |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.0071 XCD |
5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.0070 XCD |
HUF | XCD |
1 | 0.0074 |
5 | 0.037 |
10 | 0.074 |
20 | 0.15 |
50 | 0.37 |
100 | 0.74 |
250 | 1.84 |
500 | 3.68 |
1000 | 7.36 |
XCD | HUF |
1 | 135.82 |
5 | 679.1 |
10 | 1358.2 |
20 | 2716.41 |
50 | 6791.04 |
100 | 13582.08 |
250 | 33955.21 |
500 | 67910.42 |
1000 | 135820.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.