Tỷ giá hối đoái HUF/ZAR 0.052574 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | ZAR |
0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.053 ZAR |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.052 ZAR |
2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.052 ZAR |
3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.051 ZAR |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.050 ZAR |
5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.050 ZAR |
HUF | ZAR |
1 | 0.053 |
5 | 0.26 |
10 | 0.53 |
20 | 1.05 |
50 | 2.62 |
100 | 5.25 |
250 | 13.14 |
500 | 26.28 |
1000 | 52.57 |
ZAR | HUF |
1 | 19.02 |
5 | 95.1 |
10 | 190.2 |
20 | 380.41 |
50 | 951.03 |
100 | 1902.07 |
250 | 4755.17 |
500 | 9510.35 |
1000 | 19020.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc ZAR (Rand Nam Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.