Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | ZAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.046 ZAR |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.046 ZAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.045 ZAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.045 ZAR |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.044 ZAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.044 ZAR |
HUF | ZAR |
1 | 0.046 |
5 | 0.23 |
10 | 0.46 |
20 | 0.92 |
50 | 2.3 |
100 | 4.61 |
250 | 11.53 |
500 | 23.07 |
1000 | 46.15 |
ZAR | HUF |
1 | 21.66 |
5 | 108.32 |
10 | 216.64 |
20 | 433.29 |
50 | 1083.23 |
100 | 2166.46 |
250 | 5416.15 |
500 | 10832.3 |
1000 | 21664.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF ( Forint Hungary ) hoặc ZAR ( Rand Nam Phi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.