Tỷ giá hối đoái HUF/ZAR 0.048331 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | ZAR |
0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.048 ZAR |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.048 ZAR |
2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.047 ZAR |
3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.047 ZAR |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.046 ZAR |
5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.046 ZAR |
HUF | ZAR |
1 | 0.048 |
5 | 0.24 |
10 | 0.48 |
20 | 0.97 |
50 | 2.41 |
100 | 4.83 |
250 | 12.08 |
500 | 24.16 |
1000 | 48.33 |
ZAR | HUF |
1 | 20.69 |
5 | 103.45 |
10 | 206.9 |
20 | 413.81 |
50 | 1034.53 |
100 | 2069.06 |
250 | 5172.65 |
500 | 10345.31 |
1000 | 20690.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc ZAR (Rand Nam Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.