Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | ALL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.0059 ALL |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.0058 ALL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.0058 ALL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.0057 ALL |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.0057 ALL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.0056 ALL |
IDR | ALL |
1 | 0.0059 |
5 | 0.030 |
10 | 0.059 |
20 | 0.12 |
50 | 0.30 |
100 | 0.59 |
250 | 1.47 |
500 | 2.95 |
1000 | 5.9 |
ALL | IDR |
1 | 169.25 |
5 | 846.27 |
10 | 1692.55 |
20 | 3385.1 |
50 | 8462.75 |
100 | 16925.5 |
250 | 42313.75 |
500 | 84627.51 |
1000 | 169255.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc ALL ( Lek Albania ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.