Tỷ giá hối đoái IDR/ALL 0.0052134 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | ALL |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.0052 ALL |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.0052 ALL |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.0051 ALL |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.0051 ALL |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.0050 ALL |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.0050 ALL |
IDR | ALL |
1 | 0.0052 |
5 | 0.026 |
10 | 0.052 |
20 | 0.10 |
50 | 0.26 |
100 | 0.52 |
250 | 1.3 |
500 | 2.6 |
1000 | 5.21 |
ALL | IDR |
1 | 191.81 |
5 | 959.06 |
10 | 1918.13 |
20 | 3836.26 |
50 | 9590.66 |
100 | 19181.33 |
250 | 47953.33 |
500 | 95906.66 |
1000 | 191813.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc ALL (Lek Albania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.