Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | AMD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.024 AMD |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.024 AMD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.024 AMD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.024 AMD |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.023 AMD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.023 AMD |
IDR | AMD |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.49 |
50 | 1.22 |
100 | 2.44 |
250 | 6.1 |
500 | 12.21 |
1000 | 24.42 |
AMD | IDR |
1 | 40.94 |
5 | 204.73 |
10 | 409.47 |
20 | 818.94 |
50 | 2047.37 |
100 | 4094.74 |
250 | 10236.86 |
500 | 20473.72 |
1000 | 40947.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc AMD ( Dram Armenia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.