Tỷ giá hối đoái IDR/AMD 0.023196 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | AMD |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.023 AMD |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.023 AMD |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.023 AMD |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.023 AMD |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.022 AMD |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.022 AMD |
IDR | AMD |
1 | 0.023 |
5 | 0.12 |
10 | 0.23 |
20 | 0.46 |
50 | 1.15 |
100 | 2.31 |
250 | 5.79 |
500 | 11.59 |
1000 | 23.19 |
AMD | IDR |
1 | 43.11 |
5 | 215.55 |
10 | 431.1 |
20 | 862.21 |
50 | 2155.53 |
100 | 4311.06 |
250 | 10777.66 |
500 | 21555.33 |
1000 | 43110.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc AMD (Dram Armenia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.