Tỷ giá hối đoái IDR/AOA 0.055760 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | AOA |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.056 AOA |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.055 AOA |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.055 AOA |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.054 AOA |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.054 AOA |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.053 AOA |
IDR | AOA |
1 | 0.056 |
5 | 0.28 |
10 | 0.56 |
20 | 1.11 |
50 | 2.78 |
100 | 5.57 |
250 | 13.93 |
500 | 27.87 |
1000 | 55.75 |
AOA | IDR |
1 | 17.93 |
5 | 89.67 |
10 | 179.34 |
20 | 358.68 |
50 | 896.7 |
100 | 1793.4 |
250 | 4483.51 |
500 | 8967.02 |
1000 | 17934.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc AOA (Kwanza Angola), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.