Tỷ giá hối đoái IDR/ARS 0.085108 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | ARS |
| 0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.085 ARS |
| 1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.084 ARS |
| 2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.083 ARS |
| 3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.083 ARS |
| 4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.082 ARS |
| 5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.081 ARS |
| IDR | ARS |
| 1 | 0.085 |
| 5 | 0.43 |
| 10 | 0.85 |
| 20 | 1.7 |
| 50 | 4.25 |
| 100 | 8.51 |
| 250 | 21.27 |
| 500 | 42.55 |
| 1000 | 85.1 |
| ARS | IDR |
| 1 | 11.74 |
| 5 | 58.74 |
| 10 | 117.49 |
| 20 | 234.99 |
| 50 | 587.48 |
| 100 | 1174.97 |
| 250 | 2937.43 |
| 500 | 5874.86 |
| 1000 | 11749.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc ARS (Peso Argentina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.