Tỷ giá hối đoái IDR/BDT 0.0074848 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | BDT |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.0075 BDT |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.0074 BDT |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.0073 BDT |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.0073 BDT |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.0072 BDT |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.0071 BDT |
IDR | BDT |
1 | 0.0075 |
5 | 0.037 |
10 | 0.075 |
20 | 0.15 |
50 | 0.37 |
100 | 0.75 |
250 | 1.87 |
500 | 3.74 |
1000 | 7.48 |
BDT | IDR |
1 | 133.6 |
5 | 668.02 |
10 | 1336.04 |
20 | 2672.09 |
50 | 6680.24 |
100 | 13360.49 |
250 | 33401.23 |
500 | 66802.47 |
1000 | 133604.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc BDT (Taka Bangladesh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.