Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.000023 BHD |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.000023 BHD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.000023 BHD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.000023 BHD |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.000022 BHD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.000022 BHD |
IDR | BHD |
1 | 0.000023 |
5 | 0.00012 |
10 | 0.00023 |
20 | 0.00046 |
50 | 0.0012 |
100 | 0.0023 |
250 | 0.0058 |
500 | 0.012 |
1000 | 0.023 |
BHD | IDR |
1 | 43099.99 |
5 | 215499.99 |
10 | 430999.99 |
20 | 861999.99 |
50 | 2154999.98 |
100 | 4309999.97 |
250 | 10774999.93 |
500 | 21549999.86 |
1000 | 43099999.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc BHD ( Dinar Bahrain ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.