Tỷ giá hối đoái IDR/BND 0.000081143 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.000081 BND |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.000080 BND |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.000080 BND |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.000079 BND |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.000078 BND |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.000077 BND |
IDR | BND |
1 | 0.000081 |
5 | 0.00041 |
10 | 0.00081 |
20 | 0.0016 |
50 | 0.0041 |
100 | 0.0081 |
250 | 0.020 |
500 | 0.041 |
1000 | 0.081 |
BND | IDR |
1 | 12323.9 |
5 | 61619.5 |
10 | 123239.01 |
20 | 246478.03 |
50 | 616195.09 |
100 | 1232390.18 |
250 | 3080975.46 |
500 | 6161950.92 |
1000 | 12323901.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.