Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.00043 BOB |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.00043 BOB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.00043 BOB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.00042 BOB |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.00042 BOB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.00041 BOB |
IDR | BOB |
1 | 0.00043 |
5 | 0.0022 |
10 | 0.0043 |
20 | 0.0087 |
50 | 0.022 |
100 | 0.043 |
250 | 0.11 |
500 | 0.22 |
1000 | 0.43 |
BOB | IDR |
1 | 2302.18 |
5 | 11510.94 |
10 | 23021.88 |
20 | 46043.76 |
50 | 115109.4 |
100 | 230218.81 |
250 | 575547.04 |
500 | 1151094.08 |
1000 | 2302188.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc BOB ( Boliviano Bolivia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.