Tỷ giá hối đoái IDR/CNY 0.00044328 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | CNY |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.00044 CNY |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.00044 CNY |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.00043 CNY |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.00043 CNY |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.00043 CNY |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.00042 CNY |
IDR | CNY |
1 | 0.00044 |
5 | 0.0022 |
10 | 0.0044 |
20 | 0.0089 |
50 | 0.022 |
100 | 0.044 |
250 | 0.11 |
500 | 0.22 |
1000 | 0.44 |
CNY | IDR |
1 | 2255.91 |
5 | 11279.59 |
10 | 22559.18 |
20 | 45118.37 |
50 | 112795.92 |
100 | 225591.85 |
250 | 563979.63 |
500 | 1127959.26 |
1000 | 2255918.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.