Tỷ giá hối đoái IDR/CRC 0.030492 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | CRC |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.030 CRC |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.030 CRC |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.030 CRC |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.030 CRC |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.029 CRC |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.029 CRC |
IDR | CRC |
1 | 0.030 |
5 | 0.15 |
10 | 0.30 |
20 | 0.61 |
50 | 1.52 |
100 | 3.04 |
250 | 7.62 |
500 | 15.24 |
1000 | 30.49 |
CRC | IDR |
1 | 32.79 |
5 | 163.97 |
10 | 327.95 |
20 | 655.91 |
50 | 1639.79 |
100 | 3279.59 |
250 | 8198.98 |
500 | 16397.97 |
1000 | 32795.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc CRC (Colón Costa Rica), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.