Tỷ giá hối đoái IDR/CRC 0.031257 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | CRC |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.031 CRC |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.031 CRC |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.031 CRC |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.030 CRC |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.030 CRC |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.030 CRC |
IDR | CRC |
1 | 0.031 |
5 | 0.16 |
10 | 0.31 |
20 | 0.63 |
50 | 1.56 |
100 | 3.12 |
250 | 7.81 |
500 | 15.62 |
1000 | 31.25 |
CRC | IDR |
1 | 31.99 |
5 | 159.96 |
10 | 319.92 |
20 | 639.85 |
50 | 1599.64 |
100 | 3199.29 |
250 | 7998.24 |
500 | 15996.49 |
1000 | 31992.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc CRC (Colón Costa Rica), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.