Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | DOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.0036 DOP |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.0036 DOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.0036 DOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.0035 DOP |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.0035 DOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.0035 DOP |
IDR | DOP |
1 | 0.0036 |
5 | 0.018 |
10 | 0.036 |
20 | 0.073 |
50 | 0.18 |
100 | 0.36 |
250 | 0.91 |
500 | 1.82 |
1000 | 3.64 |
DOP | IDR |
1 | 274.33 |
5 | 1371.69 |
10 | 2743.39 |
20 | 5486.79 |
50 | 13716.98 |
100 | 27433.97 |
250 | 68584.94 |
500 | 137169.88 |
1000 | 274339.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc DOP ( Peso Dominica ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.