Tỷ giá hối đoái IDR/ETB 0.0082352 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | ETB |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.0082 ETB |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.0082 ETB |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.0081 ETB |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.0080 ETB |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.0079 ETB |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.0078 ETB |
IDR | ETB |
1 | 0.0082 |
5 | 0.041 |
10 | 0.082 |
20 | 0.16 |
50 | 0.41 |
100 | 0.82 |
250 | 2.05 |
500 | 4.11 |
1000 | 8.23 |
ETB | IDR |
1 | 121.42 |
5 | 607.14 |
10 | 1214.29 |
20 | 2428.59 |
50 | 6071.47 |
100 | 12142.95 |
250 | 30357.38 |
500 | 60714.76 |
1000 | 121429.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.