Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | ETB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.0035 ETB |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.0035 ETB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.0034 ETB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.0034 ETB |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.0034 ETB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.0033 ETB |
IDR | ETB |
1 | 0.0035 |
5 | 0.018 |
10 | 0.035 |
20 | 0.070 |
50 | 0.18 |
100 | 0.35 |
250 | 0.88 |
500 | 1.75 |
1000 | 3.51 |
ETB | IDR |
1 | 284.62 |
5 | 1423.14 |
10 | 2846.29 |
20 | 5692.59 |
50 | 14231.49 |
100 | 28462.98 |
250 | 71157.47 |
500 | 142314.94 |
1000 | 284629.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc ETB ( Birr Ethiopia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.