Tỷ giá hối đoái IDR/ETB 0.0093461 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | ETB |
| 0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.0093 ETB |
| 1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.0093 ETB |
| 2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.0092 ETB |
| 3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.0091 ETB |
| 4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.0090 ETB |
| 5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.0089 ETB |
| IDR | ETB |
| 1 | 0.0093 |
| 5 | 0.047 |
| 10 | 0.093 |
| 20 | 0.19 |
| 50 | 0.47 |
| 100 | 0.93 |
| 250 | 2.33 |
| 500 | 4.67 |
| 1000 | 9.34 |
| ETB | IDR |
| 1 | 106.99 |
| 5 | 534.98 |
| 10 | 1069.96 |
| 20 | 2139.92 |
| 50 | 5349.81 |
| 100 | 10699.62 |
| 250 | 26749.07 |
| 500 | 53498.14 |
| 1000 | 106996.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.