Tỷ giá hối đoái IDR/GBP 0.000046899 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.000047 GBP |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.000046 GBP |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.000046 GBP |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.000045 GBP |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.000045 GBP |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.000045 GBP |
IDR | GBP |
1 | 0.000047 |
5 | 0.00023 |
10 | 0.00047 |
20 | 0.00094 |
50 | 0.0023 |
100 | 0.0047 |
250 | 0.012 |
500 | 0.023 |
1000 | 0.047 |
GBP | IDR |
1 | 21322.44 |
5 | 106612.2 |
10 | 213224.41 |
20 | 426448.83 |
50 | 1066122.08 |
100 | 2132244.16 |
250 | 5330610.41 |
500 | 10661220.83 |
1000 | 21322441.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.