Tỷ giá hối đoái IDR/GIP 0.000044626 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.000045 GIP |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.000044 GIP |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.000044 GIP |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.000043 GIP |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.000043 GIP |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.000042 GIP |
IDR | GIP |
1 | 0.000045 |
5 | 0.00022 |
10 | 0.00045 |
20 | 0.00089 |
50 | 0.0022 |
100 | 0.0045 |
250 | 0.011 |
500 | 0.022 |
1000 | 0.045 |
GIP | IDR |
1 | 22408.59 |
5 | 112042.99 |
10 | 224085.98 |
20 | 448171.96 |
50 | 1120429.9 |
100 | 2240859.8 |
250 | 5602149.52 |
500 | 11204299.04 |
1000 | 22408598.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.