Tỷ giá hối đoái IDR/GMD 0.0044286 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | GMD |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.0044 GMD |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.0044 GMD |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.0043 GMD |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.0043 GMD |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.0043 GMD |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.0042 GMD |
IDR | GMD |
1 | 0.0044 |
5 | 0.022 |
10 | 0.044 |
20 | 0.089 |
50 | 0.22 |
100 | 0.44 |
250 | 1.1 |
500 | 2.21 |
1000 | 4.42 |
GMD | IDR |
1 | 225.8 |
5 | 1129.03 |
10 | 2258.06 |
20 | 4516.12 |
50 | 11290.32 |
100 | 22580.64 |
250 | 56451.61 |
500 | 112903.22 |
1000 | 225806.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc GMD (Dalasi Gambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.