Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | GTQ |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.00048 GTQ |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.00048 GTQ |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.00048 GTQ |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.00047 GTQ |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.00047 GTQ |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.00046 GTQ |
IDR | GTQ |
1 | 0.00048 |
5 | 0.0024 |
10 | 0.0048 |
20 | 0.0097 |
50 | 0.024 |
100 | 0.048 |
250 | 0.12 |
500 | 0.24 |
1000 | 0.48 |
GTQ | IDR |
1 | 2062.63 |
5 | 10313.17 |
10 | 20626.35 |
20 | 41252.7 |
50 | 103131.77 |
100 | 206263.54 |
250 | 515658.85 |
500 | 1031317.71 |
1000 | 2062635.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc GTQ ( Quetzal Guatemala ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.