Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | GYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.013 GYD |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.013 GYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.013 GYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.013 GYD |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.013 GYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.012 GYD |
IDR | GYD |
1 | 0.013 |
5 | 0.066 |
10 | 0.13 |
20 | 0.26 |
50 | 0.66 |
100 | 1.31 |
250 | 3.28 |
500 | 6.56 |
1000 | 13.13 |
GYD | IDR |
1 | 76.13 |
5 | 380.65 |
10 | 761.3 |
20 | 1522.61 |
50 | 3806.54 |
100 | 7613.08 |
250 | 19032.7 |
500 | 38065.41 |
1000 | 76130.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc GYD ( Đô la Guyana ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.