Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.00023 ILS |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.00023 ILS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.00023 ILS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.00023 ILS |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.00022 ILS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.00022 ILS |
IDR | ILS |
1 | 0.00023 |
5 | 0.0012 |
10 | 0.0023 |
20 | 0.0046 |
50 | 0.012 |
100 | 0.023 |
250 | 0.058 |
500 | 0.12 |
1000 | 0.23 |
ILS | IDR |
1 | 4306.2 |
5 | 21531.04 |
10 | 43062.09 |
20 | 86124.19 |
50 | 215310.48 |
100 | 430620.97 |
250 | 1076552.42 |
500 | 2153104.85 |
1000 | 4306209.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc ILS ( Sheqel Israel mới ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.