Tỷ giá hối đoái IDR/ISK 0.0073929 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | ISK |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.0074 ISK |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.0073 ISK |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.0072 ISK |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.0072 ISK |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.0071 ISK |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.0070 ISK |
IDR | ISK |
1 | 0.0074 |
5 | 0.037 |
10 | 0.074 |
20 | 0.15 |
50 | 0.37 |
100 | 0.74 |
250 | 1.84 |
500 | 3.69 |
1000 | 7.39 |
ISK | IDR |
1 | 135.26 |
5 | 676.32 |
10 | 1352.64 |
20 | 2705.29 |
50 | 6763.23 |
100 | 13526.47 |
250 | 33816.19 |
500 | 67632.38 |
1000 | 135264.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.