Tỷ giá hối đoái IDR/ISK 0.0081480 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | ISK |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.0081 ISK |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.0081 ISK |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.0080 ISK |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.0079 ISK |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.0078 ISK |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.0077 ISK |
IDR | ISK |
1 | 0.0081 |
5 | 0.041 |
10 | 0.081 |
20 | 0.16 |
50 | 0.41 |
100 | 0.81 |
250 | 2.03 |
500 | 4.07 |
1000 | 8.14 |
ISK | IDR |
1 | 122.72 |
5 | 613.64 |
10 | 1227.29 |
20 | 2454.59 |
50 | 6136.49 |
100 | 12272.98 |
250 | 30682.46 |
500 | 61364.92 |
1000 | 122729.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.