Tỷ giá hối đoái IDR/JMD 0.0098510 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | JMD |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.0099 JMD |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.0098 JMD |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.0097 JMD |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.0096 JMD |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.0095 JMD |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.0094 JMD |
IDR | JMD |
1 | 0.0099 |
5 | 0.049 |
10 | 0.099 |
20 | 0.20 |
50 | 0.49 |
100 | 0.99 |
250 | 2.46 |
500 | 4.92 |
1000 | 9.85 |
JMD | IDR |
1 | 101.51 |
5 | 507.56 |
10 | 1015.12 |
20 | 2030.25 |
50 | 5075.63 |
100 | 10151.27 |
250 | 25378.18 |
500 | 50756.36 |
1000 | 101512.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc JMD (Đô la Jamaica), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.