Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | JPY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.0097 JPY |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.0096 JPY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.0095 JPY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.0094 JPY |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.0093 JPY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.0092 JPY |
IDR | JPY |
1 | 0.0097 |
5 | 0.049 |
10 | 0.097 |
20 | 0.19 |
50 | 0.49 |
100 | 0.97 |
250 | 2.43 |
500 | 4.86 |
1000 | 9.73 |
JPY | IDR |
1 | 102.73 |
5 | 513.65 |
10 | 1027.31 |
20 | 2054.62 |
50 | 5136.56 |
100 | 10273.12 |
250 | 25682.81 |
500 | 51365.62 |
1000 | 102731.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc JPY ( Yên Nhật ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.