Tỷ giá hối đoái IDR/KGS 0.0051922 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | KGS |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.0052 KGS |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.0051 KGS |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.0051 KGS |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.0050 KGS |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.0050 KGS |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.0049 KGS |
IDR | KGS |
1 | 0.0052 |
5 | 0.026 |
10 | 0.052 |
20 | 0.10 |
50 | 0.26 |
100 | 0.52 |
250 | 1.29 |
500 | 2.59 |
1000 | 5.19 |
KGS | IDR |
1 | 192.59 |
5 | 962.98 |
10 | 1925.97 |
20 | 3851.95 |
50 | 9629.87 |
100 | 19259.75 |
250 | 48149.38 |
500 | 96298.76 |
1000 | 192597.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.