Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | KMF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.029 KMF |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.029 KMF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.029 KMF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.028 KMF |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.028 KMF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.028 KMF |
IDR | KMF |
1 | 0.029 |
5 | 0.15 |
10 | 0.29 |
20 | 0.59 |
50 | 1.46 |
100 | 2.93 |
250 | 7.33 |
500 | 14.67 |
1000 | 29.35 |
KMF | IDR |
1 | 34.06 |
5 | 170.34 |
10 | 340.69 |
20 | 681.39 |
50 | 1703.48 |
100 | 3406.96 |
250 | 8517.42 |
500 | 17034.84 |
1000 | 34069.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc KMF ( Franc Comoros ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.