Tỷ giá hối đoái IDR/LKR 0.017955 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | LKR |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.018 LKR |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.018 LKR |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.018 LKR |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.017 LKR |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.017 LKR |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.017 LKR |
IDR | LKR |
1 | 0.018 |
5 | 0.090 |
10 | 0.18 |
20 | 0.36 |
50 | 0.90 |
100 | 1.79 |
250 | 4.48 |
500 | 8.97 |
1000 | 17.95 |
LKR | IDR |
1 | 55.69 |
5 | 278.47 |
10 | 556.94 |
20 | 1113.88 |
50 | 2784.7 |
100 | 5569.4 |
250 | 13923.51 |
500 | 27847.03 |
1000 | 55694.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.