Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | MDL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.0011 MDL |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.0011 MDL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.0011 MDL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.0011 MDL |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.0011 MDL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.0011 MDL |
IDR | MDL |
1 | 0.0011 |
5 | 0.0057 |
10 | 0.011 |
20 | 0.023 |
50 | 0.057 |
100 | 0.11 |
250 | 0.29 |
500 | 0.57 |
1000 | 1.14 |
MDL | IDR |
1 | 874.68 |
5 | 4373.43 |
10 | 8746.87 |
20 | 17493.75 |
50 | 43734.39 |
100 | 87468.78 |
250 | 218671.96 |
500 | 437343.93 |
1000 | 874687.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc MDL ( Leu Moldova ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.