Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | MOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.00050 MOP |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.00050 MOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.00049 MOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.00049 MOP |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.00048 MOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.00048 MOP |
IDR | MOP |
1 | 0.00050 |
5 | 0.0025 |
10 | 0.0050 |
20 | 0.010 |
50 | 0.025 |
100 | 0.050 |
250 | 0.13 |
500 | 0.25 |
1000 | 0.50 |
MOP | IDR |
1 | 1983.11 |
5 | 9915.59 |
10 | 19831.18 |
20 | 39662.36 |
50 | 99155.91 |
100 | 198311.83 |
250 | 495779.59 |
500 | 991559.19 |
1000 | 1983118.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc MOP ( Pataca Ma Cao ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.