Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | MZN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.0040 MZN |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.0040 MZN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.0039 MZN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.0039 MZN |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.0038 MZN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.0038 MZN |
IDR | MZN |
1 | 0.0040 |
5 | 0.020 |
10 | 0.040 |
20 | 0.080 |
50 | 0.20 |
100 | 0.40 |
250 | 1 |
500 | 2 |
1000 | 4 |
MZN | IDR |
1 | 249.57 |
5 | 1247.86 |
10 | 2495.73 |
20 | 4991.46 |
50 | 12478.65 |
100 | 24957.3 |
250 | 62393.26 |
500 | 124786.53 |
1000 | 249573.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc MZN ( Metical Mozambique ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.