Tỷ giá hối đoái IDR/NIO 0.0022115 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | NIO |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.0022 NIO |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.0022 NIO |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.0022 NIO |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.0021 NIO |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.0021 NIO |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.0021 NIO |
IDR | NIO |
1 | 0.0022 |
5 | 0.011 |
10 | 0.022 |
20 | 0.044 |
50 | 0.11 |
100 | 0.22 |
250 | 0.55 |
500 | 1.1 |
1000 | 2.21 |
NIO | IDR |
1 | 452.18 |
5 | 2260.91 |
10 | 4521.83 |
20 | 9043.67 |
50 | 22609.19 |
100 | 45218.38 |
250 | 113045.95 |
500 | 226091.9 |
1000 | 452183.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc NIO (Córdoba Nicaragua), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.