Tỷ giá hối đoái IDR/PHP 0.0035039 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | PHP |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.0035 PHP |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.0035 PHP |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.0034 PHP |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.0034 PHP |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.0034 PHP |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.0033 PHP |
IDR | PHP |
1 | 0.0035 |
5 | 0.018 |
10 | 0.035 |
20 | 0.070 |
50 | 0.18 |
100 | 0.35 |
250 | 0.88 |
500 | 1.75 |
1000 | 3.5 |
PHP | IDR |
1 | 285.39 |
5 | 1426.99 |
10 | 2853.99 |
20 | 5707.99 |
50 | 14269.99 |
100 | 28539.99 |
250 | 71349.98 |
500 | 142699.97 |
1000 | 285399.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc PHP (Peso Philipin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.