Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | PHP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.0036 PHP |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.0035 PHP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.0035 PHP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.0035 PHP |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.0034 PHP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.0034 PHP |
IDR | PHP |
1 | 0.0036 |
5 | 0.018 |
10 | 0.036 |
20 | 0.071 |
50 | 0.18 |
100 | 0.36 |
250 | 0.89 |
500 | 1.78 |
1000 | 3.57 |
PHP | IDR |
1 | 279.9 |
5 | 1399.52 |
10 | 2799.04 |
20 | 5598.08 |
50 | 13995.21 |
100 | 27990.43 |
250 | 69976.08 |
500 | 139952.16 |
1000 | 279904.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc PHP ( Peso Philipin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.