Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | PKR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.017 PKR |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.017 PKR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.017 PKR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.017 PKR |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.017 PKR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.017 PKR |
IDR | PKR |
1 | 0.017 |
5 | 0.087 |
10 | 0.17 |
20 | 0.35 |
50 | 0.87 |
100 | 1.74 |
250 | 4.37 |
500 | 8.74 |
1000 | 17.49 |
PKR | IDR |
1 | 57.16 |
5 | 285.81 |
10 | 571.63 |
20 | 1143.27 |
50 | 2858.18 |
100 | 5716.36 |
250 | 14290.9 |
500 | 28581.81 |
1000 | 57163.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc PKR ( Rupee Pakistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.