Tỷ giá hối đoái IDR/PKR 0.017144 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | PKR |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.017 PKR |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.017 PKR |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.017 PKR |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.017 PKR |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.016 PKR |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.016 PKR |
IDR | PKR |
1 | 0.017 |
5 | 0.086 |
10 | 0.17 |
20 | 0.34 |
50 | 0.86 |
100 | 1.71 |
250 | 4.28 |
500 | 8.57 |
1000 | 17.14 |
PKR | IDR |
1 | 58.32 |
5 | 291.64 |
10 | 583.29 |
20 | 1166.59 |
50 | 2916.48 |
100 | 5832.97 |
250 | 14582.43 |
500 | 29164.86 |
1000 | 58329.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc PKR (Rupee Pakistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.