Tỷ giá hối đoái IDR/PLN 0.00022601 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.00023 PLN |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.00022 PLN |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.00022 PLN |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.00022 PLN |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.00022 PLN |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.00021 PLN |
IDR | PLN |
1 | 0.00023 |
5 | 0.0011 |
10 | 0.0023 |
20 | 0.0045 |
50 | 0.011 |
100 | 0.023 |
250 | 0.057 |
500 | 0.11 |
1000 | 0.23 |
PLN | IDR |
1 | 4424.54 |
5 | 22122.74 |
10 | 44245.49 |
20 | 88490.99 |
50 | 221227.49 |
100 | 442454.99 |
250 | 1106137.48 |
500 | 2212274.97 |
1000 | 4424549.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.