Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.00025 PLN |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.00025 PLN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.00025 PLN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.00024 PLN |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.00024 PLN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.00024 PLN |
IDR | PLN |
1 | 0.00025 |
5 | 0.0013 |
10 | 0.0025 |
20 | 0.0050 |
50 | 0.013 |
100 | 0.025 |
250 | 0.063 |
500 | 0.13 |
1000 | 0.25 |
PLN | IDR |
1 | 3975.99 |
5 | 19879.97 |
10 | 39759.94 |
20 | 79519.89 |
50 | 198799.74 |
100 | 397599.49 |
250 | 993998.74 |
500 | 1987997.48 |
1000 | 3975994.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc PLN ( Zloty Ba Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.