Tỷ giá hối đoái IDR/RWF 0.088085 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | RWF |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.088 RWF |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.087 RWF |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.086 RWF |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.085 RWF |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.085 RWF |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.084 RWF |
IDR | RWF |
1 | 0.088 |
5 | 0.44 |
10 | 0.88 |
20 | 1.76 |
50 | 4.4 |
100 | 8.8 |
250 | 22.02 |
500 | 44.04 |
1000 | 88.08 |
RWF | IDR |
1 | 11.35 |
5 | 56.76 |
10 | 113.52 |
20 | 227.05 |
50 | 567.63 |
100 | 1135.26 |
250 | 2838.15 |
500 | 5676.31 |
1000 | 11352.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc RWF (Franc Rwanda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.